Đây là chiếc máy Vsmart thứ hai được ra mắt trong số 4 chiếc smartphone.Dù có giá dưới 1.5 triệu nhưng Vsmart Bee vẫn đem đến trải nghiệm màn hình IPS 5.45″ HD+. Tỉ lệ màn hình 18:9 với bốn cạnh màn hình khá dày do đây là một sản phẩm giá rẻ.
Về cấu hình bên trong, máy chạy SoC MediaTek MT6739 với 1GB RAM, 16GB bộ nhớ trong và viên pin dung lượng 2500mAh có thể tháo rời. Điểm thú vị là máy vẫn có trang bị kết nối 4G, hỗ trợ 2 SIM và khe cắm thẻ nhớ micro SD. Một cấu hình không tệ chút nào so với các thiết bị cùng phân khúc dưới 1.5 triệu đồng như Masstel.
Camera của Vsmart Bee không có gì đáng nói. Vsmart Bee sẽ có camera chính độ phân giải 8MP (f/2.2), trong khi đó camera selfie của máy sẽ có độ phân giải 5MP (f/2.2), trang bị đèn flash LED để chụp ảnh tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng.
Máy có kích thước là 150.5 x 71.3 x 9 mm, trọng lượng 150g. Khi đến tay người dùng, máy được cài sẵn hệ điều hành Android Go 8.1 Oreo.
Chi tiết cấu hình Vsmart Bee
- Kích thước
- 150.5 x 71.3 x 9 mm
- Trọng lượng
- 150 g
- Kích thước
- 5.45″
- Độ phân giải
- HD+ 720 x 1440 – 295 ppi
- Tỉ lệ màn hình
- 18:9
- Công nghệ
- Màn hình IPS
- CPU
- “Mediatek™ 6739 Quad-core up to 1.3 GHz, 28nm “
- Chip đồ họa
- PowerVR GE8100 up to 570 MHz
- Hệ điều hành
- Android™ Go 8.1 Oreo™
- Ngôn ngữ
- “Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa”
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- Ram
- 1 GB
- Bộ nhớ có thể sử dụng
- 12 GB
- Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.
- Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác.
- Pin Li-ion 2500 mAh, có thể tháo rời
- Mặt sau
- 8 MP ƒ/2.2
- Đèn Flash
- Auto Focus
- Độ phân giải video 1080p@30fps
- HDR
- Panoramic shooting mode
- Mặt trước
- 5 MP ƒ/2.2
- Chỉ dẫn selfie
- Đèn flash mặt trước
- Loa – K PA
- 1 microphone
- Đài FM
- FDD-LTE: Band 3/8
- WCDMA: Band 1/8
- GSM: Band 2/3/5/8
- Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz
- Bluetooth® 4.2
- GPS / Glonass
- Cảm biến tiệm cận
- Gia tốc kế
- Cảm biến độ sáng
- Micro USB 2.0
- SIM nano kép
- Giắc cắm tai nghe TRRS 3,5 mm (CTIA)
- Khe cắm MicroSD™, tối đa 64 GB (sử dụng khe SIM 2).
- Nhấn hai lần
- Định dạng hình ảnh
- .a-gif .bmp .gif .jpeg .png .webp .wbmp
- Định dạng Video
- mid .midi .mp4 .m4v .3gp .3g2 .asf .avi .flv .mkv .webm
- Audio formats
- mp3 .m4a .3ga .aac .ogg .oga .wav .wma .amr .awb .flac
- Sử dụng thính giác (0 mm)
- W/kg (10 g)
- Khi sử dụng 5 mm từ thân máy
- W/kg (10 g)
- Vsmart Bee
- Bộ chuyển đổi
- Cáp Micro USB 2.0
- Ốp
- Miếng dán màn hình
- Tài liệu
Theo Vsmart