Người dùng Windows đều biết hệ điều hành này có một ứng dụng chống virus là Microsoft Security Essentials và sau đó là sự xuất hiện của Microsoft Defender, Windows Security. Chúng đều là chương trình bảo vệ máy tính Windows nhưng bạn có biết sự khác nhau của chúng và tính năng như thế nào không?
Bạn có thể xem qua tóm tắt sơ lược về về các chương trình bảo mật được đề cập như sau.
Sự khác biệt Windows Defender và Microsoft Defender:
Windows Defender là một phần mềm chống virus miễn phí được phát triển bởi Microsoft. Nó quét hệ thống định kỳ và cảnh báo bạn khi một mối đe dọa được phát hiện trên hệ thống. Windows Defender cũng cho phép bạn thực hiện hành động chống lại các mối đe dọa nguy hiểm khác.
Windows Defender lần đầu tiên được Microsoft phát hành dưới dạng chương trình phần mềm chống gián điệp miễn phí cho Windows XP. Sau đó, nó được giới thiệu trong Windows Vista và Windows 7. Sau khi thay thế Microsoft Security Essentials trong Windows 8, thì Windows Defender đã phát triển như một chương trình chống virus đầy đủ cho Windows 8 và các phiên bản Windows mới hơn.
Vài năm sau khi phát hành Windows 10, Microsoft đã quyết định cung cấp dịch vụ ATP (Advanced Threat Protection) của Windows Defender cho các thiết bị không phải Windows. Từ đó, Microsoft đã đổi tên phần mềm chống virus Windows Defender thành phần mềm chống virus Microsoft Defender.
Như vậy, lý do để thay đổi tên của Windows Defender thành Microsoft Defender là để dành cho các nền tảng khác Windows, cụ thể là iOS, Android. Nếu để ý, tên Windows Defender có nghĩa là phần mềm chống virus chỉ khả dụng cho các thiết bị Windows.
Kết luận: Về cơ bản, Windows Defender và Microsoft Defender là giống nhau nhưng.
– Windows Defender là chương trình bảo mật chỉ dành cho máy tính Windows XP, Vista, 7, 8 và 10.
– Microsoft Defender được tích hợp tính năng bảo vệ mối đe dọa nâng cao (ATP) và hoạt động trên nhiều nền tảng khác ngoài Windows.
- Xem cách sử dụng Microsoft Defender trên Windows.
- Xem cách sử dụng Microsoft Defender trên iOS, Android.
Sự khác biệt Windows Defender và Windows Security:
Windows Security là một bộ bảo vệ hoàn chỉnh bao gồm tính năng chống virus của Windows Defender và các tính năng bảo vệ khác. Trong các phiên bản trước của Windows 10, Windows Security được gọi là Windows Defender Security Center.
Có thể nói Windows Security là phiên bản kế nhiệm của Windows Defender được Microsoft thay đổi trên Windows 10 và Windows 11. Windows Security được Microsoft tân trang với biểu tượng mới kèm nhiều tính năng bảo mật tiên tiến bảo vậ Windows tốt hơn.
Windows Security cung cấp các tính năng quét, kiểm tra virus trên máy tính trong Virus & threat protection. Bao gồm các chế độ quét:
– Quick scan: Quét các thư mục trong hệ thống của bạn, nơi các mối đe dọa thường được tìm thấy nhất.
– Full scan: Kiểm tra các tệp và các chương trình đang chạy trên đĩa cứng của bạn. Quá trình quét này có thể mất hơn một giờ.
– Custom scan: Tại đây, bạn có thể chọn tệp và vị trí bạn muốn quét bằng phần mềm chống virus của Microsoft Defender.
– Microsoft Defender Antivirus (Offline scan): Quét ngoại tuyến giúp phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại có thể khó xóa.
Kết luận: Windows Security là sự tiếp nối của Windows Defender trong các phiên bản Windows cũ hơn Windows 11/10.
Còn Windows Defender Firewall là gì?
Windows Defender Firewall là tường lửa tích hợp sẵn trong tất cả các máy tính Windows. Nó mang khả năng giám sát lưu lượng truy cập đến và đi, cho phép và chặn các gói dữ liệu dựa trên một bộ quy tắc bảo mật. Nó cũng là một phần của Windows Defender, Windows Security.
Bạn có thể mở nó thông qua Windows Security hoặc trực tiếp từ Windows Search.
Kết luận: Windows Defender Firewall là một tính năng nằm trong bộ bảo vệ Windows Defender, Windows Security và nó giống như Tường lửa của các phần mềm diệt virus có thể bật tắt hoặc được thay thế khi bạn sử dụng một trình chống virus bên thứ ba.
Hướng dẫn tối ưu hóa bảo mật với Microsoft Defender
Một trong những điều quan trọng khi sử dụng Microsoft Defender là bạn cần phải tối ưu hóa các cài đặt bảo mật để đảm bảo hệ thống của bạn luôn được bảo vệ an toàn nhất. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện:
- Kiểm tra các cập nhật định kỳ: Đảm bảo rằng Microsoft Defender luôn được cập nhật phiên bản mới nhất để nhận biết tất cả các mối đe dọa.
- Kích hoạt quét tự động: Thiết lập quét tự động hàng tuần hoặc hàng tháng để phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa kịp thời.
- Sử dụng tính năng tường lửa: Bật Windows Defender Firewall để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ mạng bên ngoài.
- Bảo mật Internet: Sử dụng khả năng bảo vệ trực tuyến để nhận cảnh báo về các trang web độc hại.
Các tính năng nâng cao nên biết
Microsoft Defender đã được cập nhật nhiều tính năng nâng cao mà người dùng nên khám phá:
- Quét mối đe dọa nâng cao (ATP): Tính năng này giúp phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các hành vi bất thường trong hệ thống.
- Báo cáo bảo mật hàng tháng: Nhận thông tin chi tiết về tình trạng bảo mật của thiết bị qua các báo cáo hàng tháng.
- Công cụ bảo mật cho doanh nghiệp: Nếu bạn là người dùng doanh nghiệp, Microsoft Defender có thêm các công cụ giúp quản lý bảo mật cho nhiều thiết bị cùng một lúc.
Những lưu ý khi sử dụng Microsoft Defender
Khi sử dụng Microsoft Defender và Windows Security, bạn nên lưu ý một số điểm sau để nâng cao hiệu quả bảo mật:
- Không tắt các tính năng bảo mật: Hãy chắc chắn rằng các tính năng bảo mật không bị tắt đi, trừ khi bạn đang sử dụng phần mềm diệt virus thứ ba.
- Thường xuyên sao lưu dữ liệu: Luôn sao lưu dữ liệu quan trọng để giảm thiểu thiệt hại nếu bất kỳ sự cố nào xảy ra.
- Giáo dục bản thân về mối đe dọa: Học cách xác định các mối đe dọa bảo mật để tự bảo vệ mình và thiết bị khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
Nắm rõ các tính năng và cách tối ưu hóa Microsoft Defender sẽ giúp bạn bảo vệ thiết bị của mình tốt hơn trong quá trình sử dụng.