1. Trang chủ
  2. So sánh sản phẩm
  3. So sánh iPhone 14 vs iPhone 13: nên chọn máy nào?

iPhone 14 vs iPhone 13

Thiết kế

Về tổng thể, người dùng dường như rất khó để nhận ra có sự khác biệt giữa iPhone 13 và iPhone 14 khi cả hai thiết bị này đều có cách thiết kế tương đồng nhau với khung kim loại vuông vức và hai mặt trước sau bằng kính phẳng.

Vậy nên, về ngoại hình thì có lẽ không có gì để so sánh. Cả hai đều khá tương đồng nhau, hãy cùng khám phá thêm những yếu tố khác để có được lựa chọn.

Màu sắc

iPhone 14 sẽ được bán ra với các phiên bản màu sắc là: Đen, Xanh dương, Trắng, Tím, Đỏ. Trong khi đó, với iPhone 13 bạn cũng có các tùy chọn màu sắc như: Trắng, Đen, Hồng, Đỏ, Xanh lá và Xanh dương.

So sánh iPhone 14 vs iPhone 13: nên chọn máy nào?

Tuỳ vào sở thích của bạn của bạn nhiều hơn vì cả hai thiết bị đều sở hữu khá đa dạng phiên bản màu sắc. Với iPhone 14 thì ta có sự xuất hiện của màu xanh dương nhạt trông rất đẹp mắt, khá giống với phiên bản Xanh Sierra từng gây sốt một thời trên thế hệ iPhone 13 Pro Max trước đó.

Màn hình

Lại một lần nữa ta nhận thấy rằng giữa hai thiết bị là iPhone 14 và iPhone 13 gần như tương đồng về thông số màn hình. iPhone 14 được trang bị màn hình Super Retina XDR kích thước 6.1 inch độ phân giải 2.532 x 1.170 pixel. iPhone 13 cũng có màn hình OLED kích thước 6.1 inch độ phân giải 2.532 x 1.170 pixel.  Cả hai đều mang lại cho bạn trải nghiệm xem nội dung chân thực, sắc nét cùng các thao tác phản hồi mượt mà, nhanh chóng.

Cấu hình

Năm nay, Apple đã có sự thay đổi đôi chút trong truyền thống phát hành iPhone mới của hãng khi thế hệ điện thoại vừa được ra mắt này lại có hai phiên bản là iPhone 14 và iPhone 14 Plus sẽ sử dụng lại dòng chip đời cũ, đã xuất hiện trên phiên bản tiền nhiệm. Cụ thể là iPhone 14 vẫn sẽ được trang bị con chip Apple A15, vốn đã có trên iPhone 13 trước đó.

Dù rằng A15 vẫn rất mạnh mẽ ở thời điểm hiện tại nhưng việc chờ đợi cả năm trời để rồi có được một sản phẩm không thay đổi nhiều là điều khá đáng tiếc.

So sánh về mặt cấu hình thì mình đánh giá iPhone 14 và iPhone 13 ít có sự khác biệt. Tuy nhiên nếu bạn muốn có được những hỗ trợ lâu dài cũng như sự tối ưu tốt hơn thì hãy cân nhắc iPhone 14 nhé.

Camera

Thông số camera iPhone 14 cụ thể như sau:

  • Camera chính độ phân giải 12 MP, kích thước điểm ảnh 1.9 µm, kích thước cảm biến 26 mm, khẩu độ ƒ/1.5, chống rung OIS.
  • Camera góc rộng 12MP, kích thước 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4, trường độ 120°, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 5x.
  • Camera trước 12 MP, khẩu độ ƒ/1.9.

Còn thông số camera của iPhone 13 là:

  • Camera góc rộng: Độ phân giải 12 MP, khẩu độ f/1.6, hỗ trợ công nghệ lấy nét theo pha PDAF, công nghệ chống rung OIS.
  • Camera góc siêu rộng: Độ phân giải 12 MP, khẩu độ f/2.4.
  • Camera selfie: Độ phân giải 12 MP.

Apple đã có sự nâng cấp khá mạnh tay về yếu tố camera của iPhone 14 khi cải tiến và bổ sung cho máy hàng loạt tính năng chụp ảnh mới.Nhờ hàng loạt tính năng và cải tiến này mà ảnh chụp từ iPhone 14 hứa hẹn sẽ có chất lượng tốt và đồng đều nhau hơn trong nhiều điều kiện chụp ảnh khác nhau. Ảnh chụp của máy sẽ có độ nét cao đồng thời màu sắc cũng sống động hơn so với thế hệ tiền nhiệm.

Camera trước của iPhone 14 cũng nhận được nhiều sự nâng cấp với ống kính True Deep mới, tính năng theo dõi chủ thể trong điều kiện ánh sáng yếu,… Đồng thời, iPhone 14 cũng nhận được sự cải tiến về yếu tố quy phim khi được bổ sung tính năng Action Mode giúp chống rung tốt hơn.

Product Name

iPhone 14

iPhone 13

Product Image iPhone 14 iPhone 13
Price
Our Rating 8.0 8.8
Brand Apple Apple
Category Điện thoại Điện thoại

Thông số cơ bản

iPhone 14iPhone 13
Network GSM, LTE, 5G GSM, LTE, 5G
Ngày ra mắt 7/9/2022 14/9/2021
Kích thước 146,7 x 71,5 x 7,8mm 146,7 x 71,5 x 7,7mm
Cân nặng 172g 174g
Kính Mặt trước bằng kính (kính do Corning sản xuất), mặt sau bằng kính (kính do Corning sản xuất), khung nhôm Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
Chống nước IP68 IP68
SIM Nano-SIM, e-SIM Nano-SIM, e-SIM

Màn hình

iPhone 14iPhone 13
Loại màn hình Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (chuẩn), 1200nits (cao)
Kích thước màn hình 6,1 inch, 90,2 cm 2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) 6,1inch, 90,2 cm2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải màn hình 1170 x 2532 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 460 ppi) 1170 x 2532 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
Đặc điểm màn hình Ceramic Shield glass Thủy tinh gốm chống xước, lớp phủ oleophobic

Sức mạnh

iPhone 14iPhone 13
Chipset Apple A15 Bionic (5 nm) Apple A15 Bionic (5nm)
Hệ điều hành iOS 16 iOS 15
CPU 6 nhân (2x3,23 GHz Avalanche + 4x1,82 GHz Blizzard) 6 nhân
GPU GPU Apple (5 nhân) GPU Apple (4 nhân)
RAM 6GB 6GB
ROM 128GB/256GB/512GB 128GB/256GB/512GB
Memory card Không Không

Camera

iPhone 14iPhone 13
Camera chính 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.7", 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS
12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide)
12MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS)
12MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide)
Camera Selfie Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) Dual 12MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6"
Tính năng camera 4K @ 24/25/30/60fps, 1080p @ 25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (lên đến 60fps), Chế độ điện ảnh (4K @ 30fps), âm thanh nổi rec. Quay video camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR, âm thanh nổi.
Quay video camera trước: 4K@24/25/30/60 khung hình/giây, 1080p@30/60/120 khung hình/giây, EIS

Âm thanh & Kết nối

iPhone 14iPhone 13
Âm thanh Loa âm thanh nổi
Không có cổng cắm tai nghe
Loa âm thanh nổi
Không có cổng cắm tai nghe
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Cổng sạc Lightning Lightning

Pin & Sạc

iPhone 14iPhone 13
Pin 3279mAh
Sạc - Sạc nhanh, 50% trong 30 phút (được quảng cáo)
- USB Power Delivery 2.0
- Sạc nhanh không dây MagSafe 15W Sạc
- Sạc không dây Qi 7,5W
Sạc nhanh 20W

Thông số khác

iPhone 14iPhone 13
Tính năng / Cảm biến Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
Màu sắc Midnight, Purple, Starlight, Blue, Red Starlight, Midnight, Blue, Pink, Red