1. Trang chủ
  2. Điện thoại
  3. Oppo Reno6 Pro 5G

Oppo Reno6 Pro 5G

Oppo Reno6 Pro 5G
Brand: OPPO
Category: Điện thoại

  • Chipset
    Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)

  • RAM
    12GB RAM

  • Lưu trữ
    256GB

  • Màn hình
    Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HDR), 1100 nits (peak)

  • Camera
    50MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, omnidirectional PDAF, OIS

  • OS
    Android 11, ColorOS 11.3

Nhiều thông tin nước ngoài cũng đã cho biết chiếc Reno6 Pro cũng đã được OPPO ra mắt ở một vài thị trường với nhiều nâng cấp đáng mong đợi. Máy sở hữu mặt lưng được gia công từ khung viền hợp kim cứng cùng một cụm camera rất nổi bật. Trong khi đó, màn hình cong tràn cạnh sẽ xuất hiện trên Reno6 Pro cùng với kích thước màn hình 6.55 inch.

Một nâng cấp khác có thể đến từ tấn số quét màn hình khi đã có thông tin cho rằng phiên bản Pro sẽ có tần số quét 90Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn. Công nghệ màn hình Super AMOLED cũng sẽ được sử dụng cho Reno6 Pro, màn hình có độ phân giải Full HD+ và được bảo vệ bởi lớp kính cường lực Corning Gorilla Glass 5.

OPPO Reno6 Pro sẽ được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 870 5G đến từ thương hiệu Qualcomm, đem đến hiệu năng vượt trội, thỏa sức cân mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao.

Về camera, hệ thống camera trên OPPO Reno Pro được nâng cấp hơn phiên bản Reno6 khi sở hữu cụm 4 camera ở mặt sau, bao gồm cảm biến Sony IMX766 50MP, cảm biến góc siêu rộng 16MP, ống kính tele 13MP và cảm biến siêu cận 2MP.

Nói về pin và công nghệ sạc nhanh đi kèm, OPPO chưa bao giờ làm người dùng thất vọng. Reno6 Pro sẽ được trang bị viên pin có dung lượng 4500mAh và đi kèm đó sẽ là sạc nhanh SuperVOOC 2.0 65W.

Oppo Reno6 Pro 5G - Cấu hình

Thông số cơ bản

Network GSM, LTE, 5G
Ngày ra mắt 9/9/2021
Kích thước 160.8 x 72.5 x 8mm
Cân nặng 188g
SIM Nano-SIM

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED, 90Hz, HDR10 +, 500 nits (chuẩn), 800 nits (HDR), 1100 nits (cao)
Kích thước màn hình 6,55 inch, 103,6 cm2 (~88,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)

Sức mạnh

Hệ điều hành Android 11, ColorOS 11.3
CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
RAM 12GB
ROM 256GB
Memory card Không
Chipset Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
View More

Camera

Camera chính 50MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, omnidirectional PDAF, OIS
13MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom
16MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/3.09", 1.0µm
2MP, f/2.4, (macro)
Camera Selfie 32MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Tính năng camera Quay video camera sau: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR

Âm thanh & Kết nối

Âm thanh Không có jack tai nghe 3.5mm
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC
Cổng sạc USB Type-C 3.1, USB On-The-Go

Pin & Sạc

Pin 4500mAh
Sạc Sạc nhanh 65W

Thông số khác

Tính năng / Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
Màu sắc Arctic Blue, Lunar Grey