Network | GSM |
Ngày ra mắt | 26/1/2022 |
Kích thước | 159,9 x 73,9 x 8,1 mm (6,30 x 2,91 x 0,32 in) |
Cân nặng | 179g (6,31oz) |
Kính | Corning Gorilla Glass 3 |
Chống nước | Không |
SIM | Nano-SIM |
Loại màn hình | AMOLED, 90Hz, 700 nits, 1000 nits (đỉnh) |
Kích thước màn hình | 6,43 inch, 99,8 cm 2 (~ 84,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi) |
Đặc điểm màn hình | IP53, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe |
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 13 |
CPU | Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver) |
GPU | Adreno 610 |
RAM | 4GB/6GB |
ROM | 64GB/128GB |
Memory card | Có |
Chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) |
Camera chính |
50 MP, f/1.8, 26 mm (rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (sâu) |
Camera Selfie | 13 MP, f/2.4, (rộng) |
Tính năng camera | Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
Âm thanh |
Có, với loa âm thanh nổi Có cổng tai nghe 3.5mm |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
NFC | Có |
Cổng sạc | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Pin | 5000mAh |
Sạc | Sạc nhanh 33W, 100% trong 60 phút |
Tính năng / Cảm biến | Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
Màu sắc | Xám, Trắng, Xanh |
Copyright © 2013-2021 Trải Nghiệm Số.
Giấy phép số 544/GP-BTTTT cấp ngày 2-12-2016.
Chịu trách nhiệm: Võ Thị Quỳnh Loan |
Tổ chức nội dung: Nguyễn Trịnh Nhật Linh.
Copyright © 2013-2021 Trải Nghiệm Số.
Giấy phép số 544/GP-BTTTT cấp ngày 2-12-2016.
Chịu trách nhiệm: Võ Thị Quỳnh Loan |
Tổ chức nội dung: Nguyễn Trịnh Nhật Linh.