Bạn có biết rằng mỗi ổ đĩa cuối cùng sẽ hỏng? Đó là bản chất của công nghệ. Các thành phần của ổ cứng luôn sẽ suy giảm với thời gian, và vì thế, bạn sẽ cần thay thế nhiều ổ đĩa khác nhau trong suốt vòng đời của thiết bị lưu trữ mạng (NAS) mà bạn đang sử dụng. Việc lưu trữ dữ liệu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm của bạn được an toàn và bảo vệ khỏi việc sử dụng thiết bị hỏng. Nếu bạn nhận biết được rằng một sự cố sắp xảy ra, việc chuẩn bị trước sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xây dựng lại RAID và bảo vệ dữ liệu quan trọng được lưu trữ trên hệ thống của mình. Khi tất cả các ổ đĩa hoạt động ổn định mà không gặp vấn đề nào, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tiếp tục sử dụng NAS của mình mà không lo lắng về việc mất mát dữ liệu.
Vậy, khi nào bạn nên thay thế ổ đĩa NAS của mình?
4. S.M.A.R.T. cho biết ổ đĩa đang gặp vấn đề
Hầu hết các ổ cứng hiện đại đều được trang bị Công nghệ Tự giám sát, Phân tích và Báo cáo (S.M.A.R.T.), công nghệ này có khả năng theo dõi các số liệu cụ thể của thiết bị và cung cấp cảnh báo về tình trạng sức khỏe của chúng, giúp bạn phát hiện kịp thời các lỗi có thể xảy ra trước khi chúng thực sự xảy ra. Công nghệ này hoạt động bằng cách phân tích một loạt các số liệu được báo cáo bởi ổ đĩa, và khi một số ngưỡng nhất định được đáp ứng, trạng thái ổ đĩa sẽ tự động thay đổi để phản ánh tình trạng suy thoái của nó. Tuy có rất nhiều dữ liệu được ghi lại thông qua S.M.A.R.T., nhưng bạn chỉ cần tập trung vào trạng thái tổng thể của ổ đĩa. Nếu S.M.A.R.T. phát hiện có điều gì sai với ổ cứng, hệ điều hành NAS sẽ gửi thông báo cảnh báo cho bạn với các thông tin hữu ích qua giao diện quản lý lưu trữ của nó.
Mặc dù việc đọc các thông số từ S.M.A.R.T. có thể sẽ gặp thử thách và đôi khi cần tìm kiếm để hiểu được chúng, nhưng hầu hết các hệ điều hành NAS đều có khả năng giải thích các thuật ngữ phức tạp này thành những thông điệp dễ hiểu cho người dùng.
Cách thực hiện:
- Mở Command Prompt: Nhấn Windows + R, nhập cmd, nhấn Enter.
- Nhập lệnh kiểm tra: wmic diskdrive get status
- Kết quả sẽ hiển thị trạng thái của ổ cứng:
- OK: Ổ cứng hoạt động bình thường.
- Caution hoặc Pred Fail: Ổ cứng có thể gặp vấn đề, cần kiểm tra sâu hơn.
3. Bạn nhận thấy hiệu suất suy giảm
Khi các ổ đĩa bắt đầu gặp sự cố, rất có thể bạn sẽ nhận thấy rằng chúng gặp khó khăn trong việc xử lý các thao tác đọc và ghi dữ liệu. Khi chuyển dữ liệu vào và ra khỏi bể đĩa mất thời gian dài hơn so với mong muốn, có thể có một (hoặc nhiều) ổ đĩa đang gặp khó khăn trong việc duy trì tốc độ hoạt động ổn định với phần còn lại. Mặc dù S.M.A.R.T. có khả năng phát hiện các vấn đề về hiệu suất như vậy, nhưng nếu không có cảnh báo nào, tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn với NAS có thể là dấu hiệu của những vấn đề lớn hơn đang xảy ra. Đối với một ổ cứng SATA III thông thường, tốc độ truyền dữ liệu nên duy trì trên 500 MB/s, mặc dù đây là tốc độ cục bộ và có thể bị giới hạn bởi những yếu tố như nút thắt cổ chai trong mạng khi cố gắng chuyển dữ liệu từ xa.
2. Mất dữ liệu lưu trữ
Ngay cả khi bạn đang sử dụng RAID, rất có thể ổ đĩa có thể phát sinh các sector và block xấu dẫn đến mất mát dữ liệu. Mặc dù có những biện pháp tự động được thiết lập để giúp giảm thiểu điều này, nhưng vẫn có khả năng xảy ra khi ổ đĩa của bạn bắt đầu hoạt động không hiệu quả. Khi dữ liệu không thể được truy cập bằng phần mềm, khả năng lớn rằng điều này là do ổ đĩa không thể xử lý yêu cầu truy cập. Lưu ý rằng một hệ thống RAID không nên được sử dụng như một giải pháp sao lưu dữ liệu đáng tin cậy. Mặc dù bạn có thể sử dụng nó để tạo thành các bể chứa lưu trữ, nhưng bạn luôn cần sao lưu NAS của mình theo quy tắc sao lưu 3-2-1 để đảm bảo an toàn tối đa cho dữ liệu.
Quy tắc 3-2-1 là một trong những nguyên tắc quan trọng để đảm bảo dữ liệu của bạn được bảo vệ an toàn và có thể khôi phục trong mọi trường hợp. Dưới đây là ý nghĩa của từng con số trong quy tắc:
- Luôn lưu trữ ít nhất 3 bản sao của dữ liệu:
- 1 bản chính (dữ liệu gốc, thường là trên máy tính hoặc thiết bị đang sử dụng).
- 2 bản sao lưu bổ sung.
- Lưu dữ liệu trên 2 loại phương tiện lưu trữ khác nhau, ví dụ:
- Một bản sao trên ổ cứng gắn ngoài hoặc ổ SSD.
- Một bản sao khác trên thiết bị lưu trữ mạng (NAS) hoặc đĩa quang (DVD, Blu-ray).
- Lưu trữ ít nhất 1 bản sao ở vị trí khác (ngoài văn phòng, nhà ở hoặc trên đám mây). Ví dụ: Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, hoặc iCloud hoặc gửi ổ cứng sao lưu cho bạn bè, người thân ở nơi khác. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố cục bộ như cháy, lũ lụt, mất cắp hoặc hỏng hóc thiết bị.
Hãy giữ cho thông tin của bạn bí mật và an toàn.
1. Ổ đĩa phát ra những âm thanh lạ
Bên trong mỗi ổ cứng cơ học có một động cơ và các đĩa quay. Một cánh tay sẽ di chuyển qua các đĩa này để thực hiện các thao tác đọc và ghi dữ liệu. Tất cả những bộ phận này sẽ bị mòn theo thời gian và khi số giờ hoạt động của ổ đĩa ngày càng tăng lên. Đến một thời điểm nhất định, ổ đĩa có thể bắt đầu phát ra các âm thanh lạ. Thông thường, ổ HDD không hoàn toàn im lặng ngay cả khi đang hoạt động bình thường, nhưng bạn sẽ nhận thấy xuất hiện các âm thanh lách cách, cọ xát, hoặc những âm thanh cao từ thiết bị. Những âm thanh này có thể cho thấy một bộ phận cụ thể bên trong ổ đĩa đang bắt đầu gặp lỗi, điều này có thể dẫn đến việc ổ đĩa bị hỏng trong thời gian tới.
Giờ đây, khi bạn đã nhận thấy một số âm thanh lạ, tình trạng giảm tốc độ hoặc nhận được cảnh báo liên quan tới sức khỏe từ S.M.A.R.T., chính là lúc bạn cần thay thế ổ đĩa NAS của mình. Quy trình thực hiện điều này sẽ phụ thuộc vào hệ thống và việc có hỗ trợ thay thế nóng hay không. Nhiều thiết bị NAS từ các thương hiệu như Asustor và Synology cho phép bạn thay thế một ổ mà không cần tắt nguồn của NAS. Tuy nhiên, đối với tất cả các loại thiết bị NAS khác, bạn sẽ cần phải tắt hệ thống và thực hiện quy trình bảo trì trước khi khởi động lại để xây dựng lại RAID.
Đây là những gì bạn cần làm khi không thể tránh khỏi tình huống gặp sự cố ổ đĩa trong NAS.